|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
90402 |
Giải nhất |
05768 |
Giải nhì |
77894 92815 |
Giải ba |
53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
Giải tư |
0049 2432 4253 8353 |
Giải năm |
9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
Giải sáu |
691 847 316 |
Giải bảy |
98 68 52 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,9 | 1 | 5,6,8,9 | 0,2,3,52 7 | 2 | 1,2,4,6 9 | 52 | 3 | 2 | 2,52,9 | 4 | 72,9 | 1 | 5 | 22,32,42 | 1,2 | 6 | 82 | 42 | 7 | 2,8 | 1,62,7,9 | 8 | | 1,2,4 | 9 | 1,4,8 |
|
5GK-4GK-11GK-7GK-14GK-15GK
|
Giải ĐB |
37649 |
Giải nhất |
42991 |
Giải nhì |
09908 38599 |
Giải ba |
22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
Giải tư |
7696 8940 1654 8755 |
Giải năm |
6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
Giải sáu |
773 603 900 |
Giải bảy |
43 10 34 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2,3,8 92 | 9 | 1 | 0 | 0,3 | 2 | 4 | 0,4,5,7 | 3 | 2,4,6 | 2,3,4,5 6 | 4 | 0,3,4,9 | 5 | 5 | 3,4,5 | 3,6,9 | 6 | 4,6,7 | 6,9 | 7 | 3 | 0,8 | 8 | 8 | 02,4,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
4GL-3GL-10GL-14GL-12GL-13GL
|
Giải ĐB |
57457 |
Giải nhất |
45535 |
Giải nhì |
51484 31610 |
Giải ba |
77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
Giải tư |
7998 9998 4853 6521 |
Giải năm |
3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
Giải sáu |
265 284 051 |
Giải bảy |
48 77 74 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,9 | 0,2,3,5 | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 4,5,8 | 3 | 1,2,5 | 5,7,82 | 4 | 3,7,8,9 | 3,6,8 | 5 | 1,3,4,6 7 | 0,5 | 6 | 5 | 4,5,7 | 7 | 4,7 | 4,92 | 8 | 2,3,42,5 | 0,4 | 9 | 82 |
|
3GM-15GM-14GM-9GM-13GM-2GM-7GM-4GM
|
Giải ĐB |
11139 |
Giải nhất |
95413 |
Giải nhì |
12086 20833 |
Giải ba |
58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
Giải tư |
0005 4841 4117 7213 |
Giải năm |
9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
Giải sáu |
956 676 405 |
Giải bảy |
12 92 76 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,8 | 2,4,7,8 | 1 | 22,32,7 | 12,2,6,9 | 2 | 1,2 | 12,3 | 3 | 3,9 | | 4 | 1 | 02,72 | 5 | 62,7 | 52,72,83 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 1,52,62 | 0 | 8 | 1,63 | 3 | 9 | 2 |
|
4GN-12GN-10GN-14GN-11GN-9GN
|
Giải ĐB |
23488 |
Giải nhất |
96936 |
Giải nhì |
69805 31773 |
Giải ba |
75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
Giải tư |
6776 8134 3045 0363 |
Giải năm |
3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
Giải sáu |
141 227 715 |
Giải bảy |
31 62 44 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,52 | 3,4,8 | 1 | 2,5 | 1,5,6 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,6,7 | 3 | 1,4,62 | 3,4 | 4 | 02,1,4,52 | 02,1,2,42 | 5 | 2 | 32,7 | 6 | 2,3 | 2 | 7 | 3,6 | 8,9 | 8 | 1,8 | 2 | 9 | 8 |
|
10GP-2GP-15GP-1GP-4GP-13GP
|
Giải ĐB |
67490 |
Giải nhất |
78576 |
Giải nhì |
48328 64774 |
Giải ba |
09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
Giải tư |
6639 1018 1859 6446 |
Giải năm |
3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
Giải sáu |
302 803 952 |
Giải bảy |
01 80 17 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,2,3,8 | 0,4 | 1 | 0,2,3,7 8 | 0,1,5 | 2 | 6,8 | 0,1 | 3 | 9 | 7 | 4 | 1,6,7,8 | | 5 | 2,9 | 2,4,7,9 | 6 | 7 | 1,4,6,7 | 7 | 4,6,7 | 0,1,2,4 8 | 8 | 0,8 | 3,5,9 | 9 | 0,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
67142 |
Giải nhất |
07086 |
Giải nhì |
93134 69606 |
Giải ba |
86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
Giải tư |
0419 7118 3279 7158 |
Giải năm |
8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
Giải sáu |
589 226 061 |
Giải bảy |
79 52 82 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,6 | 02,62 | 1 | 2,43,6,8 92 | 1,4,5,8 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 4,8 | 13,3 | 4 | 2 | | 5 | 2,7,8 | 0,1,2,8 | 6 | 12,7 | 5,6 | 7 | 92 | 1,3,5 | 8 | 2,6,9 | 12,72,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|