|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6FC-14FC-1FC-8FC-10FC-11FC-18FC-9FC
|
Giải ĐB |
93735 |
Giải nhất |
84193 |
Giải nhì |
28266 46345 |
Giải ba |
99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
Giải tư |
7220 3060 1801 5251 |
Giải năm |
7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
Giải sáu |
365 749 394 |
Giải bảy |
37 79 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,6 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5 | 1 | 6 | 0,5,7 | 2 | 02,6 | 0,92 | 3 | 0,5,7 | 7,9 | 4 | 5,9 | 3,4,6 | 5 | 1,2 | 0,1,2,6 7 | 6 | 0,5,6,8 | 3 | 7 | 2,4,6,8 9 | 6,7 | 8 | | 4,7 | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
96768 |
Giải nhất |
01088 |
Giải nhì |
97194 14800 |
Giải ba |
82007 02818 10799 31678 11741 90814 |
Giải tư |
4769 4932 9841 5064 |
Giải năm |
3927 8220 5531 1072 0634 0358 |
Giải sáu |
484 625 932 |
Giải bảy |
42 86 83 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,7 | 3,42 | 1 | 4,8,9 | 32,4,7 | 2 | 0,5,7 | 8 | 3 | 1,22,4 | 1,3,6,8 9 | 4 | 12,2 | 2 | 5 | 8 | 8 | 6 | 4,8,9 | 0,2 | 7 | 2,8 | 1,5,6,7 8 | 8 | 3,4,6,8 | 1,6,9 | 9 | 4,9 |
|
14FE-6FE-11FE-3FE-2FE-12FE
|
Giải ĐB |
64435 |
Giải nhất |
76145 |
Giải nhì |
18081 42268 |
Giải ba |
41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
Giải tư |
8758 1730 4335 0414 |
Giải năm |
2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
Giải sáu |
761 756 166 |
Giải bảy |
08 51 35 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8,9 | 5,6,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 52,8 | 0,7 | 3 | 0,4,53,7 | 1,3,92 | 4 | 5 | 1,22,33,4 8 | 5 | 1,6,8 | 5,6 | 6 | 0,1,6,8 | 3 | 7 | 3 | 0,2,5,6 | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 42 |
|
1FG-5FG-9FG-6FG-13FG-14FG
|
Giải ĐB |
87064 |
Giải nhất |
25478 |
Giải nhì |
05579 09881 |
Giải ba |
94449 25089 16824 53878 11106 75300 |
Giải tư |
7651 0413 7523 8736 |
Giải năm |
8295 9043 4378 4871 8091 5056 |
Giải sáu |
538 495 554 |
Giải bảy |
88 29 28 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 5,7,8,9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 3,4,8,9 | 1,2,4 | 3 | 6,8 | 2,5,6 | 4 | 3,9 | 92 | 5 | 1,2,4,6 | 0,3,5 | 6 | 4 | | 7 | 1,83,9 | 2,3,73,8 | 8 | 1,8,9 | 2,4,7,8 | 9 | 1,52 |
|
|
Giải ĐB |
93358 |
Giải nhất |
38874 |
Giải nhì |
25389 10920 |
Giải ba |
48039 96933 13098 72171 90388 85723 |
Giải tư |
0353 9244 8369 2570 |
Giải năm |
4471 7131 3707 2599 5354 5061 |
Giải sáu |
792 657 629 |
Giải bảy |
32 96 57 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 7 | 1,3,6,72 | 1 | 1 | 3,9 | 2 | 0,3,9 | 2,3,5 | 3 | 1,2,3,9 | 4,5,7 | 4 | 4 | | 5 | 3,4,72,8 | 9 | 6 | 1,9 | 0,52 | 7 | 0,12,4 | 5,8,9 | 8 | 8,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 2,6,8,9 |
|
8FK-12FK-7FK-15FK-4FK-10FK
|
Giải ĐB |
61905 |
Giải nhất |
23990 |
Giải nhì |
45612 74430 |
Giải ba |
73804 79246 38559 49844 82732 71563 |
Giải tư |
8097 1046 9600 2310 |
Giải năm |
8975 8875 0855 6081 1318 7743 |
Giải sáu |
185 940 418 |
Giải bảy |
97 65 68 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,4,5 | 8 | 1 | 0,2,82 | 1,3 | 2 | | 4,6 | 3 | 0,2 | 0,42 | 4 | 0,3,42,62 | 0,5,6,72 8 | 5 | 5,9 | 42 | 6 | 3,5,8 | 92 | 7 | 52 | 12,6 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | 0,72 |
|
|
Giải ĐB |
01318 |
Giải nhất |
91175 |
Giải nhì |
91903 88486 |
Giải ba |
69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
Giải tư |
7050 9666 8469 9034 |
Giải năm |
6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
Giải sáu |
716 079 746 |
Giải bảy |
12 75 56 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,6,7 9 | 0 | 1 | 2,5,62,8 | 1,8 | 2 | | 0 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 6 | 1,72,8 | 5 | 0,6,8 | 0,12,4,5 6,8,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 52,8,9 | 1,5,7 | 8 | 2,4,5,6 | 0,6,7,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|