|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
720924 |
Giải nhất |
66874 |
Giải nhì |
66271 |
Giải ba |
92056 70551 |
Giải tư |
39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 |
Giải năm |
1153 |
Giải sáu |
1422 3215 2503 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,9 | 2,5,7 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 1,2,4 | 02,1,3,5 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,3,6,7 | 5 | 6 | | 5 | 7 | 1,4,8 | 7,9 | 8 | | 0 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436433 |
Giải nhất |
53349 |
Giải nhì |
48077 |
Giải ba |
40014 56873 |
Giải tư |
71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937 |
Giải năm |
4811 |
Giải sáu |
5718 3987 3221 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1,4,6,8 | | 2 | 1 | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 1 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 1,4 | 6 | 5 | 3,7,82 | 7 | 1,3,7 | 1 | 8 | 72,9 | 3,4,8 | 9 | |
|
XSH
|
Giải ĐB |
065234 |
Giải nhất |
16103 |
Giải nhì |
84424 |
Giải ba |
71012 69733 |
Giải tư |
16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
Giải năm |
1826 |
Giải sáu |
8182 9565 0925 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32 | | 1 | 2 | 1,82 | 2 | 4,5,62,9 | 02,3 | 3 | 3,4,5 | 2,3,4 | 4 | 4 | 2,3,6,7 | 5 | | 22 | 6 | 5 | | 7 | 0,5,9 | | 8 | 22 | 2,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
889280 |
Giải nhất |
39491 |
Giải nhì |
28094 |
Giải ba |
96228 04874 |
Giải tư |
07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 |
Giải năm |
3132 |
Giải sáu |
5363 3724 3318 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 5,9 | 1 | 8 | 3,8 | 2 | 4,8 | 3,6 | 3 | 2,3,7 | 2,7,9 | 4 | 0 | | 5 | 1,9 | | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 4,8 | 1,2,7 | 8 | 0,2,7,9 | 5,8 | 9 | 1,4 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
578817 |
Giải nhất |
56882 |
Giải nhì |
60819 |
Giải ba |
75158 14420 |
Giải tư |
27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải năm |
4029 |
Giải sáu |
9351 4796 1364 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5 | 1 | 5,7,9 | 8 | 2 | 0,4,6,7 9 | 5 | 3 | | 2,62,8 | 4 | | 1 | 5 | 1,3,8 | 2,7,9 | 6 | 42 | 1,2,8 | 7 | 6 | 5 | 8 | 2,4,7 | 1,2 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
737323 |
Giải nhất |
12768 |
Giải nhì |
27429 |
Giải ba |
57601 54713 |
Giải tư |
65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 |
Giải năm |
2443 |
Giải sáu |
6306 4512 2910 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,5,62 | 0 | 1 | 0,2,32 | 1 | 2 | 3,8,9 | 12,2,4,7 | 3 | 5 | 4 | 4 | 3,4 | 0,3,9 | 5 | 0 | 02 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 2,6 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
372927 |
Giải nhất |
10103 |
Giải nhì |
94245 |
Giải ba |
18830 80823 |
Giải tư |
64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
Giải năm |
3447 |
Giải sáu |
2310 0908 5185 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,3 | 0 | 0,3,8 | 4 | 1 | 02 | 92 | 2 | 0,3,7 | 0,2,5,6 | 3 | 0 | | 4 | 1,5,7 | 4,8 | 5 | 3 | | 6 | 3,7 | 2,4,6 | 7 | | 0 | 8 | 5 | | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|