|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
808331 |
Giải nhất |
29228 |
Giải nhì |
72577 |
Giải ba |
21774 16014 |
Giải tư |
17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 |
Giải năm |
9844 |
Giải sáu |
6784 3119 0740 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3 | 1 | 4,6,9 | 8 | 2 | 8 | | 3 | 1,5 | 1,4,6,72 8 | 4 | 0,4 | 3,8 | 5 | | 1 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 42,7 | 2,8,9 | 8 | 2,4,5,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
267213 |
Giải nhất |
40729 |
Giải nhì |
78049 |
Giải ba |
59340 38911 |
Giải tư |
12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 |
Giải năm |
3234 |
Giải sáu |
3434 8160 0970 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 0,9 | 1 | 3 | 42 | 32 | 4 | 0,2,6,9 | 0,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0 | | 7 | 0 | 0,8 | 8 | 8,9 | 2,4,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
485219 |
Giải nhất |
00370 |
Giải nhì |
56160 |
Giải ba |
53438 80330 |
Giải tư |
38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
Giải năm |
7425 |
Giải sáu |
2025 8479 2996 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 1,92 | | 2 | 52 | 0 | 3 | 0,82 | | 4 | | 22 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,6,9 | 32 | 8 | | 0,12,5,7 | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
891105 |
Giải nhất |
89633 |
Giải nhì |
81743 |
Giải ba |
18243 44667 |
Giải tư |
67602 46301 91706 41291 85733 68966 80861 |
Giải năm |
1598 |
Giải sáu |
7934 4268 7200 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 6 | 0,6,9 | 1 | | 0 | 2 | | 32,42 | 3 | 32,4 | 3,5 | 4 | 32,5 | 0,4 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 1,6,7,8 | 6 | 7 | | 6,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
654371 |
Giải nhất |
77200 |
Giải nhì |
03192 |
Giải ba |
64136 71006 |
Giải tư |
85423 84865 66691 32982 68261 82627 61911 |
Giải năm |
0287 |
Giải sáu |
5245 0842 5561 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 1,62,7,9 | 1 | 1,8 | 2,4,8,9 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 6 | | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | | 0,3 | 6 | 12,5 | 2,8 | 7 | 1 | 1 | 8 | 2,7 | | 9 | 1,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
720924 |
Giải nhất |
66874 |
Giải nhì |
66271 |
Giải ba |
92056 70551 |
Giải tư |
39240 92198 04221 16203 16433 47909 54013 |
Giải năm |
1153 |
Giải sáu |
1422 3215 2503 |
Giải bảy |
478 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,9 | 2,5,7 | 1 | 3,5 | 2 | 2 | 1,2,4 | 02,1,3,5 | 3 | 3 | 2,7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,3,6,7 | 5 | 6 | | 5 | 7 | 1,4,8 | 7,9 | 8 | | 0 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436433 |
Giải nhất |
53349 |
Giải nhì |
48077 |
Giải ba |
40014 56873 |
Giải tư |
71605 61316 24346 09387 89239 90265 80937 |
Giải năm |
4811 |
Giải sáu |
5718 3987 3221 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1,4,6,8 | | 2 | 1 | 3,7 | 3 | 3,7,9 | 1 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | | 1,4 | 6 | 5 | 3,7,82 | 7 | 1,3,7 | 1 | 8 | 72,9 | 3,4,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|