|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
045477 |
Giải nhất |
40980 |
Giải nhì |
17677 |
Giải ba |
10689 30019 |
Giải tư |
66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải năm |
0152 |
Giải sáu |
4963 1474 9143 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 3 | | 5 | 2,7 | | 6 | 3 | 0,2,5,72 | 7 | 4,72,82 | 72 | 8 | 0,2,92 | 1,82 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
791986 |
Giải nhất |
05388 |
Giải nhì |
54503 |
Giải ba |
08242 28824 |
Giải tư |
37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 |
Giải năm |
5263 |
Giải sáu |
6296 9827 5373 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,4 | | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 2,4,7,9 | 02,6,7 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 22 | | 5 | 9 | 8,92 | 6 | 3 | 2 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,6,8 | 2,5 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
378570 |
Giải nhất |
51122 |
Giải nhì |
35948 |
Giải ba |
19208 04189 |
Giải tư |
12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 |
Giải năm |
4370 |
Giải sáu |
2420 4395 0665 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,6,9 | 2 | 2 | 0,2,3,5 | 2 | 3 | | | 4 | 1,7,8 | 2,6,9 | 5 | | 1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 02,8 | 0,4,7 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
133295 |
Giải nhất |
61050 |
Giải nhì |
07585 |
Giải ba |
21634 88955 |
Giải tư |
49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264 |
Giải năm |
8141 |
Giải sáu |
8287 7313 6702 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,8 | 0,4,6 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 1,2 | 5,8,9 | 5 | 0,4,5,82 | | 6 | 2,4 | 8,9 | 7 | | 1,52,8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
405818 |
Giải nhất |
69058 |
Giải nhì |
19954 |
Giải ba |
11636 08186 |
Giải tư |
49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 |
Giải năm |
4537 |
Giải sáu |
1719 0641 1534 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6,8,9 | 2 | 2 | 2,4 | | 3 | 4,6,7,9 | 2,3,4,5 | 4 | 1,4 | | 5 | 4,82,9 | 1,3,8 | 6 | | 3 | 7 | 8 | 1,52,7 | 8 | 6 | 1,3,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
796083 |
Giải nhất |
59688 |
Giải nhì |
63502 |
Giải ba |
35615 23874 |
Giải tư |
24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 |
Giải năm |
0674 |
Giải sáu |
3893 5178 4669 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6,8 | 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 7 | 82,92 | 3 | 0,7 | 72 | 4 | | 1 | 5 | | 0 | 6 | 9 | 2,3,8 | 7 | 1,42,8 | 0,7,8 | 8 | 32,7,8 | 6 | 9 | 32 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
647340 |
Giải nhất |
76461 |
Giải nhì |
53074 |
Giải ba |
11729 81992 |
Giải tư |
59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 |
Giải năm |
0707 |
Giải sáu |
2143 7617 3037 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 7 | 8,92 | 2 | 4,5,9 | 3,4,9 | 3 | 3,7 | 2,7 | 4 | 0,3 | 2,5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1 | 0,1,3 | 7 | 4,6 | | 8 | 2 | 2 | 9 | 22,3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
817024 |
Giải nhất |
72064 |
Giải nhì |
72714 |
Giải ba |
19164 42626 |
Giải tư |
25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 |
Giải năm |
1422 |
Giải sáu |
0399 1764 7628 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3 | 1 | 4 | 2,4 | 2 | 0,2,4,6 8 | 52,6 | 3 | 1,8 | 1,2,4,5 63 | 4 | 2,4 | | 5 | 32,4 | 2 | 6 | 3,43 | | 7 | | 2,3 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|