|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
261211 |
Giải nhất |
05662 |
Giải nhì |
21624 |
Giải ba |
92819 84066 |
Giải tư |
90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 |
Giải năm |
5137 |
Giải sáu |
8468 5456 4551 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,6,9 | 62 | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 3,7 | 2 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 1,5,6 | 1,5,6 | 6 | 22,6,8 | 3,7 | 7 | 7 | 2,4,6,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
576782 |
Giải nhất |
11672 |
Giải nhì |
56205 |
Giải ba |
09397 88851 |
Giải tư |
39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
Giải năm |
5182 |
Giải sáu |
0221 4588 9035 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,5 | 1 | | 3,72,82 | 2 | 1,3 | 2,9 | 3 | 2,4,5,6 | 3,6 | 4 | 5 | 0,3,4,7 | 5 | 1 | 3 | 6 | 4 | 9 | 7 | 22,5 | 8 | 8 | 22,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
233809 |
Giải nhất |
02788 |
Giải nhì |
16825 |
Giải ba |
55052 11243 |
Giải tư |
17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
Giải năm |
8666 |
Giải sáu |
6352 0063 3533 |
Giải bảy |
549 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | | 1 | 4,6 | 52 | 2 | 5,72 | 3,4,6,8 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | 3,9 | 2 | 5 | 22 | 1,6 | 6 | 0,3,6 | 22,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 3,8 | 0,3,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
577981 |
Giải nhất |
91709 |
Giải nhì |
55701 |
Giải ba |
69050 11382 |
Giải tư |
93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
Giải năm |
3884 |
Giải sáu |
5956 8356 4445 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,82 | 1 | 3 | 4,82 | 2 | 6,9 | 1 | 3 | | 8 | 4 | 2,5,9 | 4,6 | 5 | 0,62 | 2,52,9 | 6 | 5 | | 7 | | | 8 | 12,22,4 | 0,2,4 | 9 | 6 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
045477 |
Giải nhất |
40980 |
Giải nhì |
17677 |
Giải ba |
10689 30019 |
Giải tư |
66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải năm |
0152 |
Giải sáu |
4963 1474 9143 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | | 1 | 9 | 5,8 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 3 | | 5 | 2,7 | | 6 | 3 | 0,2,5,72 | 7 | 4,72,82 | 72 | 8 | 0,2,92 | 1,82 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
791986 |
Giải nhất |
05388 |
Giải nhì |
54503 |
Giải ba |
08242 28824 |
Giải tư |
37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 |
Giải năm |
5263 |
Giải sáu |
6296 9827 5373 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,4 | | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 2,4,7,9 | 02,6,7 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 22 | | 5 | 9 | 8,92 | 6 | 3 | 2 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,6,8 | 2,5 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
378570 |
Giải nhất |
51122 |
Giải nhì |
35948 |
Giải ba |
19208 04189 |
Giải tư |
12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 |
Giải năm |
4370 |
Giải sáu |
2420 4395 0665 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,6,9 | 2 | 2 | 0,2,3,5 | 2 | 3 | | | 4 | 1,7,8 | 2,6,9 | 5 | | 1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 02,8 | 0,4,7 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|