|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
849115 |
Giải nhất |
40067 |
Giải nhì |
11766 |
Giải ba |
18528 75577 |
Giải tư |
14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 |
Giải năm |
5031 |
Giải sáu |
8619 9136 5245 |
Giải bảy |
291 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1,3,9 | 1 | 1,5,9 | | 2 | 5,8 | | 3 | 1,6 | | 4 | 5 | 1,2,4,6 7 | 5 | 72 | 3,6 | 6 | 5,6,7 | 52,6,7 | 7 | 5,7 | 0,2 | 8 | | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
838485 |
Giải nhất |
18768 |
Giải nhì |
09606 |
Giải ba |
19744 64967 |
Giải tư |
73665 39717 99000 21899 50113 65016 45518 |
Giải năm |
0997 |
Giải sáu |
1669 6426 1938 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,6 | | 1 | 3,6,7,8 | 6 | 2 | 6 | 1 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 2,5,7,8 9 | 1,6,9 | 7 | | 1,3,6 | 8 | 5 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
152011 |
Giải nhất |
34444 |
Giải nhì |
05190 |
Giải ba |
44500 07117 |
Giải tư |
29020 12489 21072 52667 03729 21708 29039 |
Giải năm |
6099 |
Giải sáu |
6635 1409 0361 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,8,9 | 1,6 | 1 | 1,7 | 7 | 2 | 0,9 | | 3 | 5,9 | 4,7,8 | 4 | 4 | 3 | 5 | | | 6 | 1,7 | 1,6 | 7 | 2,4 | 0 | 8 | 4,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
581936 |
Giải nhất |
66349 |
Giải nhì |
67355 |
Giải ba |
27085 84824 |
Giải tư |
26197 88353 31216 35915 06224 51829 99194 |
Giải năm |
4600 |
Giải sáu |
8856 4958 4727 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5,6 | | 2 | 42,7,9 | 5 | 3 | 6 | 22,6,9 | 4 | 9 | 1,5,8 | 5 | 3,5,6,8 | 1,3,5 | 6 | 1,4 | 2,9 | 7 | | 5 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
178270 |
Giải nhất |
83696 |
Giải nhì |
01994 |
Giải ba |
64497 92768 |
Giải tư |
22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 |
Giải năm |
7758 |
Giải sáu |
0774 6514 2267 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,7 | | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,6 | 0 | 3 | | 1,7,9 | 4 | 62 | | 5 | 82 | 2,42,92 | 6 | 7,8 | 0,6,9 | 7 | 0,4 | 52,6 | 8 | | | 9 | 4,62,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
552474 |
Giải nhất |
92184 |
Giải nhì |
42913 |
Giải ba |
12445 16827 |
Giải tư |
26397 78728 52177 77020 23112 26228 25150 |
Giải năm |
8502 |
Giải sáu |
1472 2656 7649 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2 | | 1 | 2,3 | 0,1,7 | 2 | 0,7,82 | 1 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 5,7,9 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | | 2,4,7,9 | 7 | 2,4,7 | 22 | 8 | 4 | 4 | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
927326 |
Giải nhất |
60399 |
Giải nhì |
67043 |
Giải ba |
08840 09290 |
Giải tư |
87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 |
Giải năm |
7083 |
Giải sáu |
7662 0444 9730 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,9 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 4,6 | 4,8 | 3 | 0,1,7,8 | 2,4 | 4 | 02,2,3,4 9 | | 5 | 1 | 2 | 6 | 2 | 3 | 7 | | 3 | 8 | 3 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
260643 |
Giải nhất |
50440 |
Giải nhì |
99045 |
Giải ba |
99898 72319 |
Giải tư |
48593 82916 40630 48528 11319 88198 67882 |
Giải năm |
8727 |
Giải sáu |
6972 1997 4262 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0 | | 1 | 6,92 | 2,6,7,8 | 2 | 2,7,8 | 4,9 | 3 | 0 | | 4 | 0,3,5 | 4 | 5 | | 1 | 6 | 2 | 2,9 | 7 | 2 | 2,92 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3,7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|