|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
035344 |
Giải nhất |
33065 |
Giải nhì |
46552 |
Giải ba |
90208 25623 |
Giải tư |
69147 95227 86022 09144 66416 42053 24792 |
Giải năm |
6086 |
Giải sáu |
9351 3926 9629 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 6 | 2,5,9 | 2 | 2,3,6,7 9 | 2,5 | 3 | | 0,42 | 4 | 42,7 | 6 | 5 | 1,2,3 | 1,2,8 | 6 | 5 | 2,4,8 | 7 | | 0 | 8 | 6,7 | 2 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
647894 |
Giải nhất |
02391 |
Giải nhì |
41139 |
Giải ba |
94450 29365 |
Giải tư |
77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 |
Giải năm |
4305 |
Giải sáu |
6392 5260 4447 |
Giải bảy |
642 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,5,6 | 0,9 | 1 | 8 | 4,6,9 | 2 | 5 | 7 | 3 | 9 | 92 | 4 | 2,7 | 0,2,6 | 5 | 0 | 0 | 6 | 0,2,5 | 4 | 7 | 3,9 | 1 | 8 | | 3,7 | 9 | 1,2,42 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
815071 |
Giải nhất |
93248 |
Giải nhì |
67731 |
Giải ba |
96898 07779 |
Giải tư |
43265 09403 92415 48987 23607 56804 48059 |
Giải năm |
2595 |
Giải sáu |
2030 8723 7279 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,7 | 3,7 | 1 | 5 | | 2 | 3,4 | 0,2 | 3 | 0,1 | 0,2,9 | 4 | 8 | 1,6,9 | 5 | 9 | | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 1,92 | 4,9 | 8 | 7 | 5,72 | 9 | 4,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
004506 |
Giải nhất |
56126 |
Giải nhì |
32019 |
Giải ba |
33907 46508 |
Giải tư |
50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 |
Giải năm |
6726 |
Giải sáu |
0316 9234 3034 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 6,7,8 | 1 | 1 | 0,1,6,9 | | 2 | 3,62 | 2 | 3 | 42,6,8 | 32 | 4 | | 8 | 5 | | 0,1,22,3 | 6 | 0,9 | 0 | 7 | 9 | 0,3 | 8 | 5 | 1,6,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
295281 |
Giải nhất |
96996 |
Giải nhì |
01228 |
Giải ba |
10140 32261 |
Giải tư |
09496 92583 81829 93934 94499 46109 03760 |
Giải năm |
9455 |
Giải sáu |
1035 0314 0600 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,9 | 6,8 | 1 | 4 | | 2 | 8,9 | 8 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 0 | 3,5 | 5 | 5,6 | 5,6,92 | 6 | 0,1,6 | | 7 | | 2 | 8 | 1,3 | 0,2,9 | 9 | 62,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
671670 |
Giải nhất |
48766 |
Giải nhì |
98803 |
Giải ba |
36080 38991 |
Giải tư |
58598 82716 42129 25437 99915 51462 58663 |
Giải năm |
2190 |
Giải sáu |
6582 6754 6566 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 0,5,6 | 6,8 | 2 | 9 | 0,6 | 3 | 7 | 5 | 4 | | 1 | 5 | 4 | 1,63 | 6 | 2,3,63 | 3 | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,2 | 2 | 9 | 0,1,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
476427 |
Giải nhất |
62882 |
Giải nhì |
72079 |
Giải ba |
22524 66036 |
Giải tư |
61898 58502 40976 56306 97405 70003 90795 |
Giải năm |
1089 |
Giải sáu |
0494 2448 5564 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,62 8 | | 1 | | 0,8 | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 6 | 2,6,9 | 4 | 8 | 0,9 | 5 | | 02,3,7 | 6 | 4 | 2 | 7 | 6,9 | 0,4,9 | 8 | 2,9 | 7,8 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|