|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83437 |
Giải nhất |
43385 |
Giải nhì |
84251 46806 |
Giải ba |
57580 65186 87472 91234 85587 17270 |
Giải tư |
3863 3260 6347 8370 |
Giải năm |
3153 6674 6272 2270 4762 7705 |
Giải sáu |
195 597 277 |
Giải bảy |
56 69 70 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,74,8 | 0 | 5,6,8 | 5 | 1 | | 6,72 | 2 | | 5,6 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 7 | 0,8,9 | 5 | 1,3,6 | 0,5,8 | 6 | 0,2,3,9 | 3,4,7,8 9 | 7 | 04,22,4,7 | 0 | 8 | 0,5,6,7 | 6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70695 |
Giải nhất |
58401 |
Giải nhì |
57832 79157 |
Giải ba |
66591 18059 59992 89176 23080 29609 |
Giải tư |
7789 6513 3028 1569 |
Giải năm |
7628 4648 6897 4132 6688 1995 |
Giải sáu |
280 266 596 |
Giải bảy |
06 70 96 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,82 | 0 | 0,1,6,9 | 0,9 | 1 | 3 | 32,9 | 2 | 82 | 1 | 3 | 22 | | 4 | 8 | 92 | 5 | 7,9 | 0,6,7,92 | 6 | 6,9 | 5,9 | 7 | 0,6 | 22,4,8 | 8 | 02,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,52,62 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24335 |
Giải nhất |
11545 |
Giải nhì |
23067 60815 |
Giải ba |
97224 33872 11810 81030 44997 04490 |
Giải tư |
3435 8576 9185 6458 |
Giải năm |
4232 5180 2860 5860 4820 0924 |
Giải sáu |
612 385 063 |
Giải bảy |
12 11 32 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,63 8,9 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,22,5 | 12,32,7 | 2 | 0,42 | 6 | 3 | 0,22,52 | 22 | 4 | 5 | 1,32,4,82 | 5 | 8 | 7 | 6 | 03,3,7 | 6,9 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,52 | | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55845 |
Giải nhất |
61252 |
Giải nhì |
67761 49042 |
Giải ba |
83088 58238 56018 95706 86687 57478 |
Giải tư |
9592 8205 2340 4820 |
Giải năm |
3845 4539 2712 2721 7725 1763 |
Giải sáu |
357 083 773 |
Giải bảy |
13 10 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 5,6 | 2,6 | 1 | 0,22,3,5 8 | 12,4,5,9 | 2 | 0,1,5 | 1,6,7,8 | 3 | 8,9 | | 4 | 0,2,52 | 0,1,2,42 | 5 | 2,7 | 0 | 6 | 1,3 | 5,8 | 7 | 3,8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,7,8 | 3 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85422 |
Giải nhất |
48320 |
Giải nhì |
41716 73845 |
Giải ba |
79913 72429 13474 21443 50738 04716 |
Giải tư |
7443 6627 1163 8850 |
Giải năm |
5488 0660 8980 2772 0254 3003 |
Giải sáu |
441 217 563 |
Giải bảy |
52 15 60 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62,8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3,5,62,7 | 2,5,7 | 2 | 0,2,7,9 | 0,1,42,62 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 1,32,5 | 1,4 | 5 | 0,2,4,9 | 12 | 6 | 02,32 | 1,2 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 0,8 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01621 |
Giải nhất |
10559 |
Giải nhì |
75405 41707 |
Giải ba |
12244 60092 73582 93882 11786 46274 |
Giải tư |
1748 4652 8043 7338 |
Giải năm |
7784 5424 6341 0360 5364 3491 |
Giải sáu |
097 950 819 |
Giải bảy |
69 70 21 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3,5,7 | 22,4,9 | 1 | 9 | 5,82,9 | 2 | 12,4 | 0,4 | 3 | 8 | 2,4,6,7 8 | 4 | 1,3,4,8 | 0 | 5 | 0,2,9 | 8 | 6 | 0,4,9 | 0,9 | 7 | 0,4 | 3,4 | 8 | 22,4,6 | 1,5,6 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39052 |
Giải nhất |
26679 |
Giải nhì |
15728 61405 |
Giải ba |
60394 09378 69860 49577 80036 44629 |
Giải tư |
6727 0220 3620 5723 |
Giải năm |
1876 4036 8779 9120 0885 7041 |
Giải sáu |
306 295 640 |
Giải bảy |
58 74 80 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,6,8 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 03,3,7,8 9 | 2 | 3 | 62 | 7,9 | 4 | 0,1 | 0,8,9 | 5 | 2,8 | 0,32,7 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 4,6,7,8 92 | 2,5,7 | 8 | 0,5 | 2,72,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|