|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39613 |
Giải nhất |
75988 |
Giải nhì |
89261 13872 |
Giải ba |
88707 42335 85540 00703 22750 15880 |
Giải tư |
3752 5147 2848 2712 |
Giải năm |
4692 5252 1644 5628 1696 7991 |
Giải sáu |
659 667 233 |
Giải bảy |
17 33 78 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 3,7 | 3,6,9 | 1 | 2,3,7 | 1,52,7,9 | 2 | 8 | 0,1,32 | 3 | 1,32,5 | 4 | 4 | 0,4,7,8 | 3 | 5 | 0,22,9 | 9 | 6 | 1,7 | 0,1,4,6 | 7 | 2,8 | 2,4,7,8 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31070 |
Giải nhất |
54842 |
Giải nhì |
68123 03638 |
Giải ba |
91862 24462 64942 45925 83648 78857 |
Giải tư |
8321 4108 5778 2939 |
Giải năm |
1116 5459 3415 1945 8185 3409 |
Giải sáu |
779 547 227 |
Giải bảy |
32 31 85 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 5,6 | 3,42,62 | 2 | 1,3,5,7 | 2,7 | 3 | 1,2,8,9 | | 4 | 22,5,7,8 | 1,2,4,82 | 5 | 7,9 | 1 | 6 | 22 | 2,4,5 | 7 | 0,3,8,9 | 0,3,4,7 | 8 | 52 | 0,3,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27984 |
Giải nhất |
56278 |
Giải nhì |
55563 04611 |
Giải ba |
24878 58146 60129 67779 29686 71327 |
Giải tư |
6929 4159 3035 4840 |
Giải năm |
4202 5597 5981 9755 2980 4945 |
Giải sáu |
366 479 648 |
Giải bảy |
14 24 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1,4 | 0 | 2 | 4,7,92 | 6 | 3 | 5 | 1,2,8 | 4 | 0,5,6,8 | 3,4,5 | 5 | 5,9 | 4,6,82 | 6 | 3,6,7 | 2,6,9 | 7 | 82,92 | 4,72 | 8 | 0,1,4,62 | 22,5,72 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96206 |
Giải nhất |
53521 |
Giải nhì |
33492 58189 |
Giải ba |
91719 18239 86503 60721 47751 78613 |
Giải tư |
8887 6828 5554 2721 |
Giải năm |
5137 0208 8295 6457 0819 2160 |
Giải sáu |
551 154 393 |
Giải bảy |
05 70 72 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5,6,8 | 23,52 | 1 | 3,92 | 7,9 | 2 | 13,6,8 | 0,1,9 | 3 | 7,9 | 52 | 4 | | 0,9 | 5 | 12,42,7 | 0,2 | 6 | 0 | 3,5,8 | 7 | 0,2 | 0,2 | 8 | 7,9 | 12,3,8 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29365 |
Giải nhất |
83418 |
Giải nhì |
96315 70112 |
Giải ba |
44714 04002 51916 16962 06024 92128 |
Giải tư |
7965 7385 3863 0295 |
Giải năm |
2846 8691 4356 8619 6414 3843 |
Giải sáu |
523 682 378 |
Giải bảy |
92 58 02 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | 9 | 1 | 2,42,5,6 8,9 | 02,1,6,8 9 | 2 | 3,4,8 | 2,4,6 | 3 | | 12,2 | 4 | 3,6 | 1,62,8,9 | 5 | 6,8 | 1,4,5,6 | 6 | 2,3,52,6 | | 7 | 8 | 1,2,5,7 | 8 | 2,5 | 1 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41511 |
Giải nhất |
31469 |
Giải nhì |
90435 66237 |
Giải ba |
48738 93729 17771 30370 91828 15414 |
Giải tư |
2301 1821 2954 7717 |
Giải năm |
2787 0577 6864 0826 5802 2655 |
Giải sáu |
452 819 111 |
Giải bảy |
29 70 43 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,2 | 0,12,2,7 | 1 | 12,4,7,9 | 0,5 | 2 | 1,6,8,92 | 4 | 3 | 5,7,8 | 1,5,6,7 | 4 | 3 | 3,5 | 5 | 2,4,5 | 2 | 6 | 4,9 | 1,3,7,8 | 7 | 02,1,4,7 | 2,3 | 8 | 7 | 1,22,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80894 |
Giải nhất |
25171 |
Giải nhì |
54213 46488 |
Giải ba |
92008 58322 80647 37278 51554 95634 |
Giải tư |
7949 8688 2884 0453 |
Giải năm |
6263 3257 9849 7106 5209 7598 |
Giải sáu |
544 595 417 |
Giải bảy |
46 81 02 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8,9 | 7,8 | 1 | 3,7 | 0,2,3 | 2 | 2 | 1,5,6 | 3 | 2,4 | 3,4,5,8 9 | 4 | 4,6,7,92 | 9 | 5 | 3,4,7 | 0,4 | 6 | 3 | 1,4,5 | 7 | 1,8 | 0,7,82,9 | 8 | 1,4,82 | 0,42 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|