|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13509 |
Giải nhất |
22389 |
Giải nhì |
66853 67486 |
Giải ba |
71572 17082 05837 11682 75284 68529 |
Giải tư |
5701 2439 9145 3213 |
Giải năm |
2789 3322 3746 1155 2963 1788 |
Giải sáu |
893 066 701 |
Giải bảy |
08 16 09 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8,92 | 02 | 1 | 2,3,6 | 1,2,7,82 | 2 | 2,9 | 1,5,6,9 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5 | 1,4,6,8 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 22,4,6,8 92 | 02,2,3,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60285 |
Giải nhất |
18693 |
Giải nhì |
58548 60285 |
Giải ba |
48030 31793 61726 34916 20236 42778 |
Giải tư |
8835 1321 9697 0904 |
Giải năm |
7747 4712 7670 7122 6753 9520 |
Giải sáu |
657 128 135 |
Giải bảy |
39 15 56 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,5,6 | 1,2 | 2 | 02,1,2,6 8 | 5,92 | 3 | 0,52,6,9 | 0 | 4 | 7,8 | 1,32,82 | 5 | 3,6,7 | 1,2,3,5 | 6 | | 4,5,9 | 7 | 0,8 | 2,4,7 | 8 | 52 | 3 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70954 |
Giải nhất |
05566 |
Giải nhì |
08540 02280 |
Giải ba |
52933 47243 23453 85274 59591 03780 |
Giải tư |
6390 2399 5085 9439 |
Giải năm |
6498 5993 1888 0098 5513 8867 |
Giải sáu |
727 358 989 |
Giải bảy |
40 95 09 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 3 | | 2 | 7 | 1,3,4,5 9 | 3 | 3,9 | 5,7 | 4 | 02,3 | 8,9 | 5 | 3,4,8 | 6 | 6 | 6,7 | 2,6 | 7 | 4 | 5,8,93 | 8 | 02,5,8,9 | 0,3,8,9 | 9 | 0,1,3,5 83,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92132 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
66785 01262 |
Giải ba |
02370 25780 64767 55462 44756 72284 |
Giải tư |
7432 3120 0026 9078 |
Giải năm |
1036 0561 3398 0148 2793 2775 |
Giải sáu |
155 178 442 |
Giải bảy |
02 65 99 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 2,6 | 6 | 1 | | 0,32,4,62 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,22,6 | 8 | 4 | 2,8 | 5,6,7,8 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 | 6 | 1,22,5,7 | 6 | 7 | 0,5,82 | 4,72,9 | 8 | 0,4,5 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96977 |
Giải nhất |
36101 |
Giải nhì |
92536 26522 |
Giải ba |
85353 64059 96515 91504 53593 11087 |
Giải tư |
5819 1138 2881 8657 |
Giải năm |
7088 0755 4632 2399 9256 4438 |
Giải sáu |
238 477 232 |
Giải bảy |
14 09 07 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7,9 | 0,8 | 1 | 4,5,9 | 2,32 | 2 | 2 | 5,9 | 3 | 22,6,83 | 0,1,6 | 4 | | 1,5 | 5 | 3,5,6,7 9 | 3,5 | 6 | 4 | 0,5,72,8 | 7 | 72 | 33,8 | 8 | 1,7,8 | 0,1,5,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24385 |
Giải nhất |
93564 |
Giải nhì |
68717 65185 |
Giải ba |
77577 92775 72802 04579 17279 63398 |
Giải tư |
2085 0901 5337 5722 |
Giải năm |
1339 3018 5992 7390 9692 5498 |
Giải sáu |
892 628 973 |
Giải bảy |
13 61 63 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 3,7,8 | 0,2,93 | 2 | 2,8 | 1,6,7,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | | 7,83 | 5 | | | 6 | 1,3,4 | 1,3,7 | 7 | 3,5,7,92 | 1,2,92 | 8 | 3,53 | 3,72 | 9 | 0,23,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28952 |
Giải nhất |
87801 |
Giải nhì |
62147 18421 |
Giải ba |
05700 42251 66992 78353 64555 57097 |
Giải tư |
8517 3518 3378 6167 |
Giải năm |
4553 5867 1144 7788 0579 5270 |
Giải sáu |
730 625 817 |
Giải bảy |
87 61 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,6 | 0,2,5,6 | 1 | 5,72,8 | 5,9 | 2 | 1,5 | 52 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4,7 | 1,2,5 | 5 | 1,2,32,5 | 0 | 6 | 1,72 | 12,4,62,8 9 | 7 | 0,8,9 | 1,7,8 | 8 | 7,8 | 7 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|