|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84630 |
Giải nhất |
47160 |
Giải nhì |
91173 52727 |
Giải ba |
45836 56648 55434 37398 63272 03967 |
Giải tư |
7667 2761 4333 5257 |
Giải năm |
9267 4719 8605 3091 8134 0341 |
Giải sáu |
531 543 720 |
Giải bảy |
30 61 21 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,6 | 0 | 5 | 2,3,4,62 9 | 1 | 9 | 5,7 | 2 | 0,1,7 | 3,4,7 | 3 | 02,1,3,42 6 | 32 | 4 | 1,3,8 | 0 | 5 | 2,7 | 3 | 6 | 0,12,73 | 2,5,63 | 7 | 2,3 | 4,9 | 8 | | 1 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70509 |
Giải nhất |
19845 |
Giải nhì |
79706 62089 |
Giải ba |
25674 00167 77247 09436 03888 25049 |
Giải tư |
3685 3975 1950 9471 |
Giải năm |
9010 0093 6527 5764 2950 5704 |
Giải sáu |
650 212 901 |
Giải bảy |
31 65 57 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,4,6,9 | 0,3,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,7 | 4 | 5,7,9 | 4,6,7,8 | 5 | 03,7 | 0,1,3 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 1,4,5 | 8 | 8 | 5,8,9 | 0,4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71676 |
Giải nhất |
78890 |
Giải nhì |
13199 23293 |
Giải ba |
49998 68840 65651 55278 60852 81943 |
Giải tư |
7143 7605 6000 4015 |
Giải năm |
7965 6480 2507 0370 8513 6714 |
Giải sáu |
137 317 989 |
Giải bảy |
89 27 90 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 92 | 0 | 0,2,5,7 | 5 | 1 | 3,4,5,7 | 0,5 | 2 | 7 | 1,42,9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,32 | 0,1,6 | 5 | 1,2 | 7 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,92 | 82,9 | 9 | 02,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66912 |
Giải nhất |
94648 |
Giải nhì |
29959 05547 |
Giải ba |
39946 28013 96787 54953 01062 35295 |
Giải tư |
7265 3703 2814 5921 |
Giải năm |
1638 5035 1400 1054 8282 2983 |
Giải sáu |
913 643 795 |
Giải bảy |
15 73 46 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 2,32,4,5 | 1,6,8 | 2 | 1 | 0,12,4,5 7,82 | 3 | 5,8 | 1,5 | 4 | 3,62,7,8 | 1,3,6,92 | 5 | 3,4,9 | 42 | 6 | 2,5 | 4,8 | 7 | 3 | 3,4 | 8 | 2,32,7 | 5 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67700 |
Giải nhất |
09269 |
Giải nhì |
20366 64355 |
Giải ba |
80470 04127 29928 07181 49599 18401 |
Giải tư |
0312 3253 4063 7597 |
Giải năm |
2321 7792 3468 4244 4251 7892 |
Giải sáu |
141 234 340 |
Giải bảy |
92 95 73 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,7 | 0,2,4,5 8 | 1 | 2 | 1,93 | 2 | 1,7,8 | 5,6,7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 3,6,8,9 | 0,2,9 | 7 | 0,3 | 2,6 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 23,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13103 |
Giải nhất |
77950 |
Giải nhì |
31329 13730 |
Giải ba |
29675 11598 17845 22696 39452 29247 |
Giải tư |
5396 4723 9812 0963 |
Giải năm |
3325 4826 0526 2102 2912 8313 |
Giải sáu |
319 875 217 |
Giải bảy |
95 97 67 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3 | | 1 | 22,3,7,9 | 0,12,5 | 2 | 3,5,62,9 | 0,1,2,6 8 | 3 | 0 | | 4 | 5,7 | 2,4,72,9 | 5 | 0,2 | 22,92 | 6 | 3,7 | 1,4,6,9 | 7 | 52 | 9 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 5,62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55857 |
Giải nhất |
65603 |
Giải nhì |
46463 01581 |
Giải ba |
09938 71204 11298 06659 32649 45743 |
Giải tư |
1734 4033 9947 1925 |
Giải năm |
3629 4417 5782 3900 4535 8322 |
Giải sáu |
709 739 153 |
Giải bảy |
70 09 66 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,4,92 | 8 | 1 | 7 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | 0,3,4,5 6 | 3 | 3,4,5,8 9 | 0,3 | 4 | 3,7,9 | 2,3 | 5 | 3,7,9 | 6 | 6 | 3,6 | 1,4,5 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 1,2 | 02,2,3,4 5,7 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|